Có 2 kết quả:
愛國 ài guó ㄚㄧˋ ㄍㄨㄛˊ • 爱国 ài guó ㄚㄧˋ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
ái quốc, yêu nước
Từ điển Trung-Anh
(1) to love one's country
(2) patriotic
(2) patriotic
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
ái quốc, yêu nước
Từ điển Trung-Anh
(1) to love one's country
(2) patriotic
(2) patriotic
Bình luận 0